|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biển cả
![](img/dict/02C013DD.png) | [biển cả] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the open sea; the high seas | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nạn hải tặc ở vùng biển cả | | Piracy on the high seas | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Oceanic: Do đại dương tạo ra hoặc sống ở đại dương, nhất là ở biển cả chứ không phải vùng nước cạn ven biển | | Oceanic: Produced by or living in an ocean, especially in the open sea rather than in shallow coastal waters. |
High sea
|
|
|
|